Adjektiv mit Präposition – Tính từ đi với giới từ (nâng cao) trong tiếng Đức
🔍 1. Khái niệm & điểm cần nắm rõ
📌 Một số tính từ trong tiếng Đức luôn đi kèm với giới từ nhất định, và giới từ đó sẽ kéo theo một danh từ ở Dativ hoặc Akkusativ.
Điều này không thay đổi kể cả khi chủ ngữ hay ngữ cảnh thay đổi.
❗ Người học B2 thường sai ở chỗ:
-
Chọn sai giới từ đi kèm
-
Không rõ danh từ theo sau dùng cách nào
-
Không biết danh từ hóa trong văn viết
📘 2. Cấu trúc chuẩn
Tính từ + giới từ + danh từ (Dativ/Akkusativ)
Ich bin interessiert an Politik.
Sie ist stolz auf ihre Leistungen.
Wir sind abhängig von der finanziellen Unterstützung.
📚 3. Bảng Adjektiv mit Präposition – nâng cao (chuẩn B2)
🔹 Tính từ đi với Akkusativ
Adjektiv | Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ học thuật |
---|---|---|---|
stolz | auf | tự hào về | Sie ist stolz auf ihre Arbeit im Projekt. |
gespannt | auf | hồi hộp, háo hức chờ đợi | Wir sind gespannt auf die Ergebnisse der Studie. |
wütend | auf | giận dữ với | Er war wütend auf seinen Kollegen. |
eifersüchtig | auf | ghen tỵ với | Sie ist eifersüchtig auf ihre Schwester. |
🔹 Tính từ đi với Dativ
Adjektiv | Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ học thuật |
---|---|---|---|
interessiert | an | quan tâm tới | Ich bin interessiert an sozialer Gerechtigkeit. |
abhängig | von | phụ thuộc vào | Wir sind abhängig von internationalen Investitionen. |
einverstanden | mit | đồng ý với | Der Chef ist einverstanden mit dem neuen Plan. |
zufrieden | mit | hài lòng với | Sie war zufrieden mit dem Ergebnis der Prüfung. |
verwandt | mit | có họ hàng với | Er ist mit dem Direktor verwandt. |
🧠 4. Dạng danh từ hóa trong văn viết học thuật
📌 Trong văn viết, đặc biệt là báo cáo, bài nghị luận, các cụm tính từ + giới từ thường được chuyển thành cấu trúc danh từ hóa để tăng tính trang trọng.
Tính từ + Präp. | Dạng danh từ hóa | Ví dụ văn viết |
---|---|---|
abhängig von | die Abhängigkeit von | Die Abhängigkeit von fossilen Brennstoffen ist problematisch. |
interessiert an | das Interesse an | Das Interesse an erneuerbaren Energien wächst stetig. |
einverstanden mit | das Einverständnis mit | Das Einverständnis mit dem Vertrag wurde schriftlich bestätigt. |
stolz auf | der Stolz auf | Der Stolz auf die eigenen Leistungen motiviert viele Studierende. |
🧩 5. Sử dụng trong mệnh đề quan hệ & câu phức
📌 Mệnh đề quan hệ với giới từ:
Die Themen, an denen die Studenten interessiert sind, betreffen die Gesellschaft direkt.
Der Kollege, mit dem sie sehr zufrieden war, hat gekündigt.
📌 Dạng câu gián tiếp hoặc bị động học thuật:
Es ist unklar, ob die Regierung mit dem Vorschlag einverstanden ist.
Die Entscheidung war stark von politischen Einflüssen abhängig.
❗ 6. Lỗi thường gặp
❌ Lỗi sai | ✅ Sửa đúng | 🧠 Lý do |
---|---|---|
Ich bin interessiert für das Thema. | Ich bin interessiert an dem Thema. | Sai giới từ |
Sie ist zufrieden über das Ergebnis. | Sie ist zufrieden mit dem Ergebnis. | „zufrieden“ đi với „mit“ |
Er ist stolz an seine Arbeit. | Er ist stolz auf seine Arbeit. | „stolz“ luôn đi với „auf“ + Akk |
📝 7. Tóm tắt nhanh
- Một số tính từ luôn đi với giới từ cố định, kéo theo Akkusativ hoặc Dativ.
- Không thể thay thế giới từ bằng các từ tương đương khác.
- Trong văn viết học thuật, thường chuyển thành dạng danh từ hóa.
- Cần chú ý mệnh đề quan hệ có giới từ đứng trước đại từ quan hệ.
- Lỗi thường gặp là chọn sai giới từ hoặc dùng sai cách.